Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngai vàng


[ngai vàng]
throne
Ngự trên ngai vàng
To be seated on the throne; To sit enthroned
Từ bỠngai vàng
To give up the throne
Khôi phục ngai vàng cho ai
To restore somebody to the throne
NgÆ°á»i kế vị ngai vàng
The heir to the throne



Throne
Ngự trên ngai vàng To be seated on the throne


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.